CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI THƯ VIỆN HỌC TẬP & ĐÀO TẠO CƠ BẢN
Hàm apply trong JavaScript
JavaScript
Hướng dẫn JavaScript
- Bắt đầu với JavaScript
- Giới thiệu về JavaScript
- Vị trí JavaScipt trong HTML File
- Hiển thị dữ liệu trong Javascript
- Tìm hiểu cú pháp JavaScript
- Chú thích trong JavaScript
- Các câu lệnh trong JavaScript
- Các toán tử trong JavaScript
- Số học trong JavaScript
- Các biến trong JavaScript
- Các hàm trong JavaScript
- Các đối tượng trong JavaScript
- Các sự kiện trong JavaScript
- Các chuỗi trong JavaScript
- Các phương thức xử lý chuỗi trong JavaScript
- Đối tượng Number trong JavaScript
- Phép gán trong JavaScript
- Các loại dữ liệu trong JavaScript
- Phạm vi trong JavaScript
- Đối tượng Math trong JavaScript
- Tìm hiểu Random trong JavaScript
- Đối tượng Date trong JavaScript
- Các phương thức của Dates trong JavaScript
- Định dạng ngày tháng trong JavaScript
- Mảng (Array) trong JavaScript
- Phân loại các mảng JavaScript
- Phương thức xử lý đối tượng Number trong JavaScipt
- Câu lệnh switch trong JavaScript
- Đối tượng Boolean trong JavaScript
- Các toán tử so sánh và logic trong JavaScript
- Lệnh if…else trong JavaScript
- Vòng lặp While trong JavaScript
- Vòng lặp for trong JavaScript
- Phương thức mảng trong JavaScript
- Câu lệnh break và continue trong JavaScript
- Kiểu chuyển đổi trong JavaScript
- Các phép tính Bitwise trong JavaScript
- Regular Expression trong JavaScript
- Các lỗi trong JavaScript – Lệnh Throw và Try
- Xử lý lỗi trong JavaScript
- Hướng dẫn định dạng và quy tắc mã hóa JavaScript
- Best Practices trong JavaScript
- Các lỗi thường gặp trong JavaScript
- Cải thiện Performance của Javascript
- Các phiên bản JavaScript
- JSON trong JavaScript
- Tìm hiểu JavaScript Hoisting
- Use Strict là gì? Strict Mode trong JavaScript
- Danh sách các từ dành riêng trong JavaScript
- Javascript là gì mà nhiều người dùng đến vậy?
- Cách kích hoạt Javascript trên điện thoại
- Có nên tắt Javascript trên trình duyệt máy tính?
Biểu mẫu JavaScript
Đối tượng JavaScript
- Định nghĩa các đối tượng trong JavaScript
- Các thuộc tính đối tượng trong JavaScript
- Các phương thức đối tượng trong JavaScript
- Các nguyên mẫu đối tượng trong JavaScript
Hàm JavaScript
- Định nghĩa hàm trong JavaScript
- Các tham số hàm trong JavaScript
- Sự dẫn hàm trong JavaScript
- Hàm gọi trong JavaScript
- Hàm apply trong JavaScript
- Đóng mã trong JavaScript
DOM JavaScript
- HTML DOM trong JavaScript
- Tài liệu HTML DOM trong JavaScript
- Phương thức HTML DOM trong JavaScript
- Các phần tử HTML DOM trong JavaScript
- HTML DOM trong JavaScript – Thay đổi HTML
- HTML DOM trong JavaScript – Thay đổi CSS
- Hoạt ảnh HTML DOM trong JavaScript
- Các sự kiện HTML DOM trong JavaScript
- Tìm hiểu HTML DOM EventListener trong JavaScript
- Điều hướng HTML DOM trong JavaScript
- Các phần tử (node) HTML DOM trong JavaScript
- Tìm hiểu HTML DOM Collection trong JavaScript
- Các danh sách Node trong JavaScript HTML DOM
Trình duyệt BOM
- JavaScript Window – Mô hình đối tượng trình duyệt
- Window Screen trong JavaScript
- Window Location trong JavaScript
- Window History trong JavaScript
- Window Navigator trong JavaScript
- Các khung Popup trong JavaScript
- Sự kiện thời gian trong JavaScript
- Tìm hiểu Cookies trong JavaScript
JavaScript Ajax
- Giới thiệu về AJAX trong JavaScript
- Gửi một yêu cầu đến server trong AJAX
- Đối tượng XMLHttpRequest trong AJAX
- Phản hồi máy chủ trong AJAX
- Tìm hiểu ví dụ về AJAX XML
- Tìm hiểu Ví dụ về AJAX PHP
- Tìm hiểu ví dụ về AJAX ASP
- Tìm hiểu ví dụ về AJAX Database
- Tìm hiểu các ứng dụng XML
JavaScript Json
Phương thức apply() trong JavaScript
Phương thức apply() tương tự như phương thức call():
var person = {
firstName:”John”,
lastName: “Doe”,
fullName: function() {
return this.firstName + ” ” + this.lastName;
}
}
var myObject = {
firstName:”Mary”,
lastName: “Doe”,
}
person.fullName.apply(myObject); // trả về “Mary Doe”
Sự khác biệt giữa call() và apply()
Sự khác biệt duy nhất là: call() lấy bất kỳ đối số hàm riêng. Còn apply() lấy bất kỳ đối số hàm như một mảng. Phương thức apply() rất tiện dụng nếu bạn muốn sử dụng một mảng thay vì một danh sách đối số.
Nếu bạn muốn có được số lượng lớn nhất trong danh sách các số, bạn có thể sử dụng phương thức Math.max():
Math.max(1,2,3); // trả về 3
Vì các mảng JavaScript không có phương thức max(), bạn có thể áp dụng Math.max().
Math.max.apply(null,[1,2,3]); // trả về 3
Giá trị từ khóa this
Trong strict mode của JavaScript, đối số đầu tiên trở thành giá trị của hàm này trong hàm gọi, ngay cả khi đối số không phải là một đối tượng.
Trong chế độ “non-strict”, nếu giá trị của đối số thứ nhất là null hoặc undefined, nó sẽ được thay thế bằng đối tượng toàn cục.
- Học lập trình front-end cơ bản với bootstrap 4/html5/css3
- Học lập trình front-end nâng cao qua Project thực tế
- Học thiết kế web với Photoshop, CSS theo kiểu SASS
- Học cách sử dụng Git_hub cho lập trình viên
- Học lập trình Back-end PHP theo mô hình MVC cơ bản
- Học lập trình Back-end PHP theo mô hình MVC nâng cao
- Học lập trình Cơ sở dữ liệu với AngularJS
- Học lập trình theme wordpress. Làm ra mọi website hoàn chỉnh với wordpress
- Combo lập trình front-end từ cơ bản – nâng cao
- Combo lập trình back-end từ cơ bản đến nâng cao
- Combo lập trình web với word press từ A-Z